Việt
Eo
chồ that
làm eo
Eo bụng
Vùng eo
thắt lưng
lưng
Vòng eo đo kéo
hông
nịt váy
áo nịt
Anh
waist
jacket
belly
belt
belt zone
bosh parallel
Đức
eingezogenes Mittelstück
Taille
Jacke
Hinterschneiden
Kohlensack
Pháp
degagement
ventre
There, in the dresser, his clothes from twenty years, the fencing blouse, the tweed pants now too close around the waist.
Đấy, trong cái tủ áo kia, là những món trang bị của ông thời hai mươi năm trước: áo khoác chẽn của người đánh kiếm, quần vải tuýt nay đã chật rồi.
waist /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Hinterschneiden
[EN] waist
[FR] degagement(sur une piece)
belly,belt,belt zone,bosh parallel,waist /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kohlensack
[EN] belly; belt; belt zone; bosh parallel; waist
[FR] ventre
[VI] eo
[VI] hông,
[VI] nịt váy
Jacke,Taille
[EN] jacket, waist
[VI] áo nịt,
Vùng eo, thắt lưng
Eo, lưng
Waist
chồ that, làm eo