Jacke /f =, -n/
1. [cái] áo vét, áo ngắn; áo khoác ngắn (của thủy thủ); áo cánh, áo len, áo pun lơve; áo vét nũ; 2. [cái] hộp đựng súng, áo khoác (súng đại bác); das ist eine álte Jacke đây là câu chuyện cũ; j-m eins auf die Jacke geben, j-m die Jacke voll hauen, j-m die Jacke dusklopfen [auswa- schenj đánh, đánh đập, bốc ai, nện ai nhừ tủ; die Jacke voll bekommen bị quổ mắng; es ist Jacke wie Hose (thành ngữ) thì cũng thé thôi.