TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ventre

loop antinode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

belt zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bosh parallel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antinode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standing-wave maximum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ventre

Gegenknoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwingungsbauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wellenbauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlensack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stehwellen-Bauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stehwellen-Maximum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauchstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwingungs-Bauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ventre

ventre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne ventrale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface ventrale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Se coucher sur le ventre, à plat ventre

Ngủ nằm ngửa, ngủ nằm sấp.

4. Enfant qui bouge dans le ventre de sa mère

Đứa con cựa quậy trong bụng mẹ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ventre /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gegenknoten; Schwingungsbauch; Wellenbauch

[EN] loop antinode

[FR] ventre

ventre /INDUSTRY-METAL/

[DE] Kohlensack

[EN] belly; belt; belt zone; bosh parallel; waist

[FR] ventre

ventre /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stehwellen-Bauch; Stehwellen-Maximum

[EN] antinode; standing-wave maximum

[FR] ventre

ventre /FISCHERIES/

[DE] Bauchstück; Belly

[EN] belly

[FR] ventre

ventre /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bauch

[EN] antinode

[FR] ventre

ligne ventrale,surface ventrale,ventre /SCIENCE/

[DE] Bauch; Schwingungs-Bauch

[EN] antinode

[FR] ligne ventrale; surface ventrale; ventre

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ventre

ventre [võtR] n. m. 1. Bụng (nguôi). Se coucher sur le ventre, à plat ventre: Ngủ nằm ngửa, ngủ nằm sấp. -Loc. Bóng Se mettre à plat ventre devant qqn: Cúi rạp mình truóc ai. Passer sur le ventre de qqn: Đạp lên đầu ai mà tiến, loại trừ không thuong tiếc đối thủ để đạt mục đích. -Thân Taper sur le ventre à qqn: Quá thân mật với ai. > Bụng phình, bụng to. Avoir, prendre du ventre: Có bụng, bụng to, bụng phì. Rentrer le ventre: Thót bụng vào. 2. Bụng (của động vật có vú). -Bóng Cheval qui court ventre à terre: Ngụa phi rạp đất. > Par ext. Bụng (của một sô động vật). Ventre de poisson. Bụng cá. 3. Đau bụng. Avoir mal au ventre: Đau bụng. Avoir le ventre creux, plein: Bụng dõi, bụng no. > Thân Avoir les yeux plus gros, plus grands que le ventre: Mat to hon bụng, no bụng đói con mat. 4. Enfant qui bouge dans le ventre de sa mère: Đứa con cựa quậy trong bụng mẹ. 5. (Chỉ dùng trong các thành ngữ) Avoir qqch dans le ventre: Bụng đang toan tính việc gì; có nghị lục. Je voudrais savoir ce qu’il a dans le ventre: Toi nhũng muốn biết xem nó đang nghĩ gì trong bụng. Remettre du cœur au ventre à qqn: Tiếp thêm dũng khí cho ai, làm ai dũng cảm lên. 6. Bụng, chỗ phình của vật gì. Le ventre d’une jairre: Bụng hũ, chum. - Le ventre d’un bateau: Bụng tàu. -Avion qui atterrit sur le ventre: Máy bay vừa tiếp dất. -Mur qui fait ventre: Bức tường phình lên. 7. LÏ Bụng sóng.