Schwingungsbauch /m/ÂM/
[EN] antinode, antinode of oscillation, antinode of vibration, loop
[VI] bụng sóng, bụng dao động, bụng rung động
Schwingungsbauch /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] antinode
[VI] bụng sóng
Schwingungsbauch /m/CNSX/
[EN] antinode, crest, vibration antinode
[VI] bụng sóng, ngọn sóng, bụng dao động