TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vibration antinode

bụng dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bụng sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngọn sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vibration antinode

vibration antinode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antinode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vibration antinode

Schwingungsbauch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungsbauch /m/CNSX/

[EN] antinode, crest, vibration antinode

[VI] bụng sóng, ngọn sóng, bụng dao động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibration antinode

bụng dao động