TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loop

nút

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

vòng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thòng lọng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

móc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chu trình

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng lặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vòng I tree

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khuyên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

culit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòng mạng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

cuộn dây

 
Tự điển Dầu Khí

đường cong kín

 
Tự điển Dầu Khí

mạng

 
Tự điển Dầu Khí

mắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.nút 2.đường nhánh 3.bụng 4.móc 5.mạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạng 6. khúc uốn active structural ~ nút kiến tạo hoạt động closed ~ đường đồng mức khép kín triangulation ~ lưới tam giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Mạch tự điều chỉnh

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đường vòng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Vòng sợi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khuy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khuyết áo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhám gai

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chu trình <đ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

t>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vòng // thắt nút

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản lề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

anten khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

loop

loop

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

loop

Schleife

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schlaufe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schlinge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ringleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regelkreis

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Teilnehmerleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flussschlaufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flussschleife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flussschlinge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwischenschlaufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fedanschleife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wendeschleife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Iteration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmschleife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dosierschleife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Öse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überschlag

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

loop

boucle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boucle de rivière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boucle d'arcades

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boucle de fil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tronçon giratoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne annulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These are the people with unhappy lives, and they sense that their misjudgments and wrong deeds and bad luck have all taken place in the previous loop of time.

Đó là những người không có cuộc đời may mắn, và họ cảm thấy những phán đoán và hành động sai lầm của mình, thảy đều đã từng xảy ra trong một vòng thời gian trước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loop

bản lề, vòng, thòng lọng, móc, cuộn, quai, mạch, anten khung, bụng (sóng)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schleife

[EN] loop

[VI] vòng

Từ điển toán học Anh-Việt

loop

nút; vòng // thắt nút

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LOOP

vòng kín Trong tính toán bàng máy, một chuỗi các chi thị được thực hiện lặp ỉại cho đến khi có một điều kỉện qui định riêng kết thúc no' .

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Öse

loop

Regelkreis

(closed) loop

Regelkreis

(control) loop

Regelkreis

(open) loop

Schlaufe

loop

Schleife

loop

Schlinge

loop

Überschlag

loop

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schleife

[EN] loop

[VI] vòng lặp, chu trình < đ, t>

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

loop

Đường vòng

loop

Vòng sợi (dệt kim), khuy, khuyết áo, nhám gai

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

loop

1. mạch điện tử vòng : là một mạch điều khiển gồm một cảm biển, một bộ điều khiển, một cơ cấu thừa hành, một cơ cấu kiểm soát, và một bộ phận phản hồi về cảm biển. Khái niệm loop cũng mang nghĩa một mạch điện tử khép kín gồm một tín hiệu phản hồi so sánh với tín hiệu chuẩn để duy trì một trạng thái mong muốn nào đó. 2. thao tác thắt vòng : là thao tác nhào lộn của máy bay khi tập luyện bay cơ động; khi đó máy bay bay lộn vòng theo một đường cong khép kín và gần như trong một mặt phẳng thẳng đứng. Xem hình vẽ.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Regelkreis

[EN] Loop

[VI] Mạch tự điều chỉnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loop /SCIENCE/

[DE] Flussschlaufe; Flussschleife; Flussschlinge

[EN] loop

[FR] boucle; boucle de rivière

loop /TECH,INDUSTRY/

[DE] Zwischenschlaufe

[EN] loop

[FR] boucle d' arcades

loop /TECH,INDUSTRY/

[DE] Fedanschleife

[EN] loop

[FR] boucle de fil

loop /TECH,INDUSTRY/

[DE] Schlinge

[EN] loop

[FR] boucle

loop /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Schlinge

[EN] loop

[FR] boucle

loop

[DE] Schleife; Wendeschleife

[EN] loop

[FR] boucle; tronçon giratoire

loop

[DE] Schleife

[EN] loop

[FR] boucle

loop /IT-TECH/

[DE] Iteration; Programmschleife; Schleife

[EN] loop

[FR] boucle

loop /IT-TECH/

[DE] Ringleitung

[EN] loop

[FR] ligne annulaire

loop /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dosierschleife

[EN] loop

[FR] boucle

Lexikon xây dựng Anh-Đức

loop

loop

Schlaufe

loop

loop

Schleife

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loop

1.nút 2.đường nhánh 3.bụng (sóng) 4.móc (cần trục) 5.mạch, mạng (điện) 6. khúc uốn ( sông ) active structural ~ nút kiến tạo hoạt động closed ~ đường đồng mức khép kín triangulation ~ lưới tam giác

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlinge /f/Đ_KHIỂN, KT_DỆT/

[EN] loop

[VI] vòng; mắt; thòng lọng

Ringleitung /f/M_TÍNH/

[EN] loop

[VI] vòng lặp

Schleife /f/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, (đường dòng kín)/

[EN] loop

[VI] vòng lặp, chu trình

Schleife /f/SỨ_TT, Đ_KHIỂN, GIẤY, VT&RĐ, V_THÔNG, (sự cảm ứng)/

[EN] loop

[VI] vòng, vòng lặp

Schleife /f/VT_THUỶ/

[EN] loop

[VI] nút (thừng, chão)

Teilnehmerleitung /f/V_THÔNG/

[EN] loop

[VI] vòng lặp, chu trình

Tự điển Dầu Khí

loop

[lu:p]

o   chu trình

o   cuộn dây

- Số liệu đo trên một vùng bắt đầu và kết thúc ở cùng một điểm.

- Một phần của chương trình máy tính có thể nhắc lại những thao tác đã diễn ra trước.

- Cuộn truyền hoặc thu dùng trong khảo sát điện từ.

o   vòng, nút

o   đường cong kín, chu trình

o   mạch, mạng (điện)

§   closed loop : đường đồng mức khép kín; mạch kín (điện)

§   expansion loop : vòng dãn nỡ

§   safety loop : đai an toàn, vòng bảo hiểm

§   slack loop : vòng dãn nở (đường ống)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

loop

vòng lặp/ị lặp L Dãy các lệnh máy Ưnh được thực hiện lặp đl lặp lại, nhưng thường với những sửa đôi địa ẹhỉ làm thay dồi các toán hạng của mỗi lăn lặp, cho tới khl thỏa mãn điều kiện kết thúc. 2, Lặp là thực hiện lặp đi lặp lại một nhóm các câu lệnh.

Từ điển Polymer Anh-Đức

loop

Schlaufe

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

loop /n/ELECTRO-PHYSICS/

loop

vòng mạng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

loop

nút

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loop

móc, vòng I tree), thòng lọng, khuyên, culit