Việt
vòng lặp
đường dây vòng
lưới dây vòng
Anh
loop
ring main
ring mains
circular manifold
closed circuit
Đức
Ringleitung
Pháp
ligne annulaire
conduite en circuit fermé
Ringleitung /IT-TECH/
[DE] Ringleitung
[EN] loop
[FR] ligne annulaire
Ringleitung /ENG-MECHANICAL/
[EN] closed circuit
[FR] conduite en circuit fermé
Ringleitung /f/M_TÍNH/
[VI] vòng lặp
Ringleitung /f/ĐIỆN/
[EN] ring main
[VI] đường dây vòng
Ringleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] ring mains
[VI] lưới dây vòng