TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ring main

đường dây vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hệ thống nước vòng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

đường trục bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường trục vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường vòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ring main

ring main

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ring main

Ringleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wasser Ringnetz

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ring main

đường vòng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ringleitung

ring main

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ring main

đường trục bao

ring main

đường dây vòng

ring main

đường trục vòng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ringleitung /f/ĐIỆN/

[EN] ring main

[VI] đường dây vòng

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wasser Ringnetz

[VI] Hệ thống nước vòng

[EN] ring main