Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ring main
đường trục bao
ring main
đường dây vòng
ring main
đường trục vòng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Ringleitung /f/ĐIỆN/
[EN] ring main
[VI] đường dây vòng
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Wasser Ringnetz
[VI] Hệ thống nước vòng
[EN] ring main