Ringleitung /f/M_TÍNH/
[EN] loop
[VI] vòng lặp
Regelkreis /m/Đ_TỬ/
[EN] loop
[VI] vòng lặp (kỹ thuật điều khiển)
Leitungsschleife /f/V_THÔNG/
[EN] loop
[VI] vòng lặp
Schleife /f/SỨ_TT, Đ_KHIỂN, GIẤY, VT&RĐ, V_THÔNG, (sự cảm ứng)/
[EN] loop
[VI] vòng, vòng lặp
Schleife /f/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, (đường dòng kín)/
[EN] loop
[VI] vòng lặp, chu trình
Teilnehmerleitung /f/V_THÔNG/
[EN] loop
[VI] vòng lặp, chu trình