loop /xây dựng/
cốt đai (cột)
loop /xây dựng/
cốt đai (cột)
loop
bụng dao động
loop /vật lý/
bụng dung động
loop
mạch vòng
loop
mạng vòng
Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc có điều khiển, trong đó một khối các lệnh được lặp đi lặp lại nhiều lần cho đến khi một điều kiện được thỏa mãn.
loop /điện lạnh/
đường (cong) kín
loop
cái vòng