Việt
mạng vòng
mạng vòng lặp
Anh
ring network
loop
loop network
Đức
Ringnetz
Fällt jedoch ein Computer im Ring aus, kann das gesamte Netz blockiert werden.
Tuy nhiên, nếu một máy tính trong mạng vòng gặp sự cố sẽ khiến toàn bộ mạng bị ngắt.
Die Störsicherheit wird erhöht, weil durch die Aufbereitung die Dämpfung der Lichtwellen im gesamten Ring verringert wird.
Khả năng chống nhiễu được nâng cao vì nhờ sự xử lý mà độ suy giảm tín hiệu quang trong toàn bộ mạng vòng được giảm đi.
Ringnetz /nt/M_TÍNH/
[EN] loop network, ring network
[VI] mạng vòng, mạng vòng lặp
ring network /toán & tin/
mạng (dữ liệu) vòng
Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc có điều khiển, trong đó một khối các lệnh được lặp đi lặp lại nhiều lần cho đến khi một điều kiện được thỏa mãn.