TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạng vòng

mạng vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng vòng lặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mạng vòng

mạng vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạng vòng

 ring network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mạng vòng

 loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loop network

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ring network

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mạng vòng

Ringnetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fällt jedoch ein Computer im Ring aus, kann das gesamte Netz blockiert werden.

Tuy nhiên, nếu một máy tính trong mạng vòng gặp sự cố sẽ khiến toàn bộ mạng bị ngắt.

Die Störsicherheit wird erhöht, weil durch die Aufbereitung die Dämpfung der Lichtwellen im gesamten Ring verringert wird.

Khả năng chống nhiễu được nâng cao vì nhờ sự xử lý mà độ suy giảm tín hiệu quang trong toàn bộ mạng vòng được giảm đi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ringnetz /nt/M_TÍNH/

[EN] loop network, ring network

[VI] mạng vòng, mạng vòng lặp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring network /toán & tin/

mạng (dữ liệu) vòng

 loop

mạng vòng

Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc có điều khiển, trong đó một khối các lệnh được lặp đi lặp lại nhiều lần cho đến khi một điều kiện được thỏa mãn.