TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ring network

mạng vòng lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng vòng vô lííng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sơ đồ vành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mạng vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ring network

ring network

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loop network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

looped network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ring-structured computer network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ring network

Ringnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleifennetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ring network

réseau en anneau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau bouclé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau en boucle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ringnetz /nt/M_TÍNH/

[EN] loop network, ring network

[VI] mạng vòng, mạng vòng lặp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ring network /IT-TECH/

[DE] Ringnetz

[EN] ring network

[FR] réseau en anneau

ring network /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ringnetz

[EN] ring network

[FR] réseau bouclé

loop,loop network,looped network,ring network,ring-structured computer network /IT-TECH,TECH/

[DE] Schleifennetz

[EN] loop; loop network; looped network; ring network; ring-structured computer network

[FR] réseau bouclé; réseau en boucle

Từ điển toán học Anh-Việt

ring network

sơ đồ vành

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ring network

mạng vòng lặp

ring network /toán & tin/

mạng vòng lặp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

ring network

mạng vồng Mạng truyèn thông trong dó các nút có thề được coi như ờ trêo yòng tròn Ittà cổc thâng báo íđưực dinh tuyến qua đó. Các thông báo ; trong mạng vòng chuyền theo một chiều, từ nút này sang nút kỊtác.Khi thông báọ truyền quanh ybng, tpỗl nú| wp Ịtệt dểa chJ., fnơi nhận gắn với thống báo. Nếu đia chi cũng là đỊa^chi gán nút thì nút nhận thông.bặo; nếu kbỗỌỊg, nổ, t4l slCỊh tín hiệu và qhìiyặn thống báo dọc theo nút tiếp theo trong vòng, Sự tái sinh như vậy cho phép Ịnach vòng bao qụát nhũng khoậng cách lớq(bơn so với các mạng hình sao ỵặbuậ., Nó củng cố thè được thiết kế đề bỏ qua mọl nút trục trặc hoặc hỏng. Tuy nhiên, do vòng đống, bftr sung những nút mới cố thề là khó khăn. Màng vòng được vé ở dưới. Gòn gọi là loop network.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ring network

mạng vòng vô lííng