Việt
tay cầm
quai mang
f=
-n quai ủng
vòng dây.
Anh
loop
carrying handle
Đức
Schlaufe
f=, -n quai ủng, vòng dây.
Schlaufe /f/B_BÌ/
[EN] carrying handle
[VI] tay cầm, quai mang