TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tay cầm

tay cầm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay nắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

then cài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rẻo đúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gắn chuôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

buộc vào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nôi vào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

móc cầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

móc cài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quai móc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỏ cặp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái kẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phecmơtuya

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái kìm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị ép chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm kẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

măng sông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

càng rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tay vịn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

càng khiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mó

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều khiển vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quai mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quả đấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay gắp

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

cơ cấu ngón kẹp chặt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

thiết bị kẹp

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dụng cụ kẹp chặt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

đầu bịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc quai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cán kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cán kìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quai xách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay gạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tay lái // điều khiển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sử dụng quay lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuống hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay quay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh lói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen guten - tun mát tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sô đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tay cầm

handle

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

fastener

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clamp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

holder

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tail

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 clamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead-man's handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pedal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handhold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid handle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lifting handle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

carrying handle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knob

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grips

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

End effector

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

tay cầm

Handgriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Griff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlaufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Griffe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Greifer

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zwillingsschwester

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knautschig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Griffhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Stange mit Griffstück und Schlaggewicht wird in die Lochscheibe eingehakt.

Một thanh có tay cầm và bộ tạo lực động được móc vào đĩa tròn.

Durch Bewegen des Schlaggewichtes in Richtung Griffstück wird die Beule herausgezogen.

Qua chuyển động của bộ tạo lực động đánh về hướng tay cầm, vết lõm được kéo ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein junger Mann, einen Telefonhörer in der Hand, entsetzt über das, was er hört.

Một thanh niên tay cầm điện thoại hốt hoảng trước cái tin mới nghe.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A young man holding a telephone, startled at what he is hearing.

Một thanh niên tay cầm điện thoại hốt hoảng trước cái tin mới nghe.

A middle-aged man walks from the stage of an auditorium in Stockholm, holding a medal.

Một ông tuổi trung niên đang rời khỏi bục mọt lễ đường ở Stockholm, tay cầm tấm huy chương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Axt einen Stiel suchen

tìm cơ hội.

einen Griff noch etu>. tun

nắm lấy cái gì; 3. (thể thao) động tác;

etw. im Griff e haben

khéo tay làm cái gi đó;

einen Griff in die Kasse tun

lấy tiền ỏ trong két.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Heft ergrei- fen/in die Hand nehmen (geh.)

nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy

das Heft in der Hand haben/behalten (geh.)

có quyền lực, đang kiểm soát được tình hình

das

der Griff des Koffers

quai của va ly

die Griffe von Türen und Fenstern

tay nắm của cửa ra vào và cửa sổ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stiel /m -(e)s,/

1. [cái], chuôi, tay cầm; 2. cuống hoa; 3. (hàng không) trụ chống, thanh đúng; ♦ der Axt einen Stiel suchen tìm cơ hội.

Handgriff /m -(e)s,/

1. động tác, cử chỉ, điệu bộ; 2. chuôi, cán, tay nắm, tay cầm, tay quay.

Griff /m -(e)s,/

1. [sự] ngưng kết, đông cúng, bắt chặt; 2. miếng nắm, ngón nắm; [sự, tài] khéo léo, nhanh nhẹn, thành thạo, tháo vát, kiểu cách, tư cách, động tác, củ chỉ, điệu bộ; einen Griff noch etu> . tun nắm lấy cái gì; 3. (thể thao) động tác; 4.pl mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu, mẹo, kế; - e und Kniffe mưu mẹo, mưu ké; 5. (kĩ thuật) phẩm chất; 6. tay nắm, tay cầm, cán, chuôi; (nhạc) bản phím trơn, chỉ bản; ein paar - e machen chơi pianô mổ cò; 7. (nghĩa bóng) einen guten - tun mát tay, có sô đỏ; etw. im Griff e haben khéo tay làm cái gi đó; einen Griff in die Kasse tun lấy tiền ỏ trong két.

Từ điển toán học Anh-Việt

handle

cán, tay cầm, tay lái // điều khiển; sử dụng quay lại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

handle

tay cầm, tay gạt, tay quay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwillingsschwester /die/

đầu bịt; tay cầm;

knautschig /(Adj.) (ugs.)/

tay cầm; móc quai;

Heft /[heft], das; -[e]s, -e (geh.)/

cán; chuôi (dao, rìu V V ); tay cầm;

nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy : das Heft ergrei- fen/in die Hand nehmen (geh.) có quyền lực, đang kiểm soát được tình hình : das Heft in der Hand haben/behalten (geh.) : das

im /Zuge/im besten Zuge mit etw. sein/

tay cầm; cái chuôi; cái cán;

Stiel /[fti:l], der; -[e]s, -e/

cán; chuôi; tay cầm;

Sehen /kel [’Jegkal], der; -s, -/

cán kéo; cán kìm; tay cầm (của vật cố hai càng); chân (compa);

Handgriff /der/

chuôi; cán; tay nắm; tay cầm; tay quay;

Griffhaben /câu thành ngữ này có hai nghĩa/

tay nắm; tay cầm; cán; chuôi; quai xách;

quai của va ly : der Griff des Koffers tay nắm của cửa ra vào và cửa sổ. : die Griffe von Türen und Fenstern

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Griffe

[EN] Grips

[VI] Tay nắm, tay cầm

Greifer

[EN] End effector

[VI] Tay cầm, tay gắp, cơ cấu ngón kẹp chặt, thiết bị kẹp, dụng cụ kẹp chặt (tay máy)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlaufe /f/B_BÌ/

[EN] carrying handle

[VI] tay cầm, quai mang

Handgriff /m/XD/

[EN] handle

[VI] quả đấm, tay cầm

Griff /m/GIẤY, DHV_TRỤ (tàu vũ trụ), KT_DỆT (vải), B_BÌ/

[EN] handle

[VI] cán, tay cầm, tay quay

Griff /m/CƠ/

[EN] handle, knob

[VI] tay nắm, tay cầm, tay quay

Halter /m/CƠ/

[EN] clamp, fastener, handle (cái)

[VI] (cái) kẹp, then cài, tay cầm

Schaft /m/CƠ/

[EN] handle, shaft

[VI] tay cầm, tay quay; cán, chuôi

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Tay cầm

Các điện cực cầm tay. 8.86 Ngắt mạch tức thời: Sự ngắt dòng điện từ hóa đột ngột.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solid handle

tay cầm

lifting handle

tay cầm, móc cầm

fastener

móc cài, quai móc, mỏ cặp, cái kẹp, then cài, tay cầm, phecmơtuya

clamp

cái kìm, cái kẹp, thiết bị ép chặt, tấm kẹp, then cài, tay cầm, ống nối, măng sông

handle

cái cán, tay cầm, quai, càng rót, tay vịn, càng khiêng, sờ, mó, điều khiển vận hành

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clamp, dead-man's handle,pedal, haft, handhold, lifting handle, tail

tay cầm

 release gear

tay cầm (đổi số tốc độ)

 release gear /điện tử & viễn thông/

tay cầm (đổi số tốc độ)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

handle

tay cầm

holder

tay cầm

tail

đuôi, chuôi, cán; tay cầm; (snh) rẻo đúc; gắn chuôi; buộc vào, nôi vào