TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả đấm

quả đấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay cầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắm tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả thụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú xô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quả đấm

 blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tiller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

handle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quả đấm

Handgriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fausthieb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faustschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Puff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Aufnahme der Achsschenkel ist eine Faust (Faustachse), eine Gabel (Gabelachse) oder eine Halbkugel (Halbkugelachse) angeschmiedet (Bild 2).

Để tiếp nhận cam xoay bánh xe, cầu được rèn dính với một quả đấm (cầu quả đấm), một ngàm chữ U (trục ngàm chữ U) hay một bán cầu (trục bán cầu) (Hình 2).

Der Gegenhalter (Handfaust) soll verhindern, dass das Blech beim ausbeulen federt.

Đe (quả đấm) giữ cho tấm thép khi được gõ phẳng không bị đàn hồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Faust ballen

nắm tay lại thành quả đấm

(ugs.) etw. aus der Faust essen

ăn bốc

(Boxen) er hat schnelle Fäuste

anh ta có thể tung ra những cú đấm rất nhanh', passen wie die Faust aufs Auge (ugs.): câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) hoàn toàn không phù hợp với nhau

(b) vừa khít, vừa khớp

die Faust im Nacken spüren

cảm thấy bị áp lực nặng nề, cảm thấy bị ép buộc

die Faust/die Fäuste in der Tasche ballen

cô' gắng kiềm chế sự tức giận hay cơn phẫn nộ trong lòng

auf eigene Faust

tự mình, tự lực, tự ý

mit der Faust auf đen Tisch schlagen/hauen

với vẻ cương quyết

mit eiserner Faust

bằng vũ lực, bằng bạo lực.

jmdm. einen Püffe in die Rippen geben

thụi ai một cái vào mạn sườn

einen Püffe/einige Püffe vertragen [können]

mạnh mẽ, cường tráng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faust /[faust], die; -, Fäuste/

nắm tay; quả đấm (geballte Hand);

nắm tay lại thành quả đấm : die Faust ballen ăn bốc : (ugs.) etw. aus der Faust essen anh ta có thể tung ra những cú đấm rất nhanh' , passen wie die Faust aufs Auge (ugs.): câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) hoàn toàn không phù hợp với nhau : (Boxen) er hat schnelle Fäuste : (b) vừa khít, vừa khớp cảm thấy bị áp lực nặng nề, cảm thấy bị ép buộc : die Faust im Nacken spüren cô' gắng kiềm chế sự tức giận hay cơn phẫn nộ trong lòng : die Faust/die Fäuste in der Tasche ballen tự mình, tự lực, tự ý : auf eigene Faust với vẻ cương quyết : mit der Faust auf đen Tisch schlagen/hauen bằng vũ lực, bằng bạo lực. : mit eiserner Faust

Fausthieb /der/

quả đấm; cú đấm (Faust schlag);

Faustschlag /der/

quả đấm; cú đấm;

Puff /der; -[e]s, Püffe [pYfa], seltener/

quả đấm; quả thụi; cú xô; cú đẩy;

thụi ai một cái vào mạn sườn : jmdm. einen Püffe in die Rippen geben mạnh mẽ, cường tráng. : einen Püffe/einige Püffe vertragen [können]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handgriff /m/XD/

[EN] handle

[VI] quả đấm, tay cầm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow, fist, handle

quả đấm

 blow /xây dựng/

quả đấm

 fist /xây dựng/

quả đấm

 handle /xây dựng/

quả đấm

 tiller /xây dựng/

quả đấm