TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faust

Fäuste nắm tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả đấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôi găng tay chụm bốn ngón í

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

faust

Faust

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Faust ballen

nắm tay lại thành quả đấm

(ugs.) etw. aus der Faust essen

ăn bốc

(Boxen) er hat schnelle Fäuste

anh ta có thể tung ra những cú đấm rất nhanh', passen wie die Faust aufs Auge (ugs.): câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) hoàn toàn không phù hợp với nhau

(b) vừa khít, vừa khớp

die Faust im Nacken spüren

cảm thấy bị áp lực nặng nề, cảm thấy bị ép buộc

die Faust/die Fäuste in der Tasche ballen

cô' gắng kiềm chế sự tức giận hay cơn phẫn nộ trong lòng

auf eigene Faust

tự mình, tự lực, tự ý

mit der Faust auf đen Tisch schlagen/hauen

với vẻ cương quyết

mit eiserner Faust

bằng vũ lực, bằng bạo lực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das paßt wie die Faust aufs Auge

cái đó xảy ra không đúng 1ÚC;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faust /[faust], die; -, Fäuste/

nắm tay; quả đấm (geballte Hand);

die Faust ballen : nắm tay lại thành quả đấm (ugs.) etw. aus der Faust essen : ăn bốc (Boxen) er hat schnelle Fäuste : anh ta có thể tung ra những cú đấm rất nhanh' , passen wie die Faust aufs Auge (ugs.): câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) hoàn toàn không phù hợp với nhau (b) vừa khít, vừa khớp : die Faust im Nacken spüren : cảm thấy bị áp lực nặng nề, cảm thấy bị ép buộc die Faust/die Fäuste in der Tasche ballen : cô' gắng kiềm chế sự tức giận hay cơn phẫn nộ trong lòng auf eigene Faust : tự mình, tự lực, tự ý mit der Faust auf đen Tisch schlagen/hauen : với vẻ cương quyết mit eiserner Faust : bằng vũ lực, bằng bạo lực.

Faust /hand.schuh, der/

đôi găng tay chụm bốn ngón (chỉ may tách rời phần ngón cái) í;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faust /f =,/

f =, Fäuste nắm tay, qủa đấm; das paßt wie die Faust aufs Auge cái đó xảy ra không đúng 1ÚC; auf eigene - theo lệnh ông chủ của mình.