TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qủa đấm

Fäuste nắm tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

má

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nụ áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuy cài cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuy cài tay áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuy măng sét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

núm chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưđu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ phồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóc con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cậu bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay nắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người dắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chăn dắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi giám thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi giám sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xúi giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thày giùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xúc Xiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ thủ mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ chủ mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu têu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay đấm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

qủa đấm

Faust

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Backe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knopf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knagge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Antreiberin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das paßt wie die Faust aufs Auge

cái đó xảy ra không đúng 1ÚC;

der Knopf éiner Stecknadel

đầu kim găm; 5. nhóc con, cậu bé;

ein gediegener Knopf

[ngưởi] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faust /f =,/

f =, Fäuste nắm tay, qủa đấm; das paßt wie die Faust aufs Auge cái đó xảy ra không đúng 1ÚC; auf eigene - theo lệnh ông chủ của mình.

Nocken /m -s, = (kĩ thuật)/

cam, vẩu, qủa đào, qủa đấm, tay nắm; đoạn gò, tai, phần lôi, mộng; [sự] tán, ống nôi, ông nhánh, đoạn ổng nổi.

Backe /f=, -n/

1. [cái] má; 2.[phần] mông (của ngựa); 3.(kỹ thuật) má, hàm, tấm bên, cam, vấu, qủa đào, qủa đấm, tay nắm; bàn ren, mâm chấu; mỏ cặp, vấu cặp; [con, thanh, tắm] trượt, miéng độn;

Knopf /m -(e)s, Knöpf/

m -(e)s, Knöpfe 1. [cái] cúc, khuy, nút, nụ áo; die Kn öpfe schließen cài cúc; 2. [cái] khuy cài cổ, khuy cài tay áo, khuy măng sét; 3. [cái] núm chuông; 4. qủa đấm, bưđu, u, chỗ phồng; der Knopf éiner Stecknadel đầu kim găm; 5. nhóc con, cậu bé; ein gediegener Knopf [ngưởi] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi; ihm geht der - auf cuối cùng nó dã hiểu.

Knagge /f =, -n/

1. nhánh, cành nhỏ; 2. (xây dựng) [cái] đệm, vật đệm, đế, cột chổng, thanh chống, giá đổ, tưòng chống, nền, móng, mố, trụ; 3. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa đào, qủa đấm, tay nắm.

Antreiberin /f =, -nen/

1. người dắt, ngưòi chăn dắt; 2. ngưòi giám thị, ngưòi giám sát, cai; 3. kẻ xúi giục, thày giùi, kẻ xúc Xiểm, kẻ thủ mưu, kẻ chủ mưu, đầu têu; 4. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa dào, qủa đấm, tay đấm.