Việt
vẩu
tai
gờ
phần lồi
vú
cam
qủa đào
qủa đấm
tay nắm
Anh
catch
lug
Đức
vorspringend
vorstehend
hervortretende
Nase
Nocken
Nocken /m -s, = (kĩ thuật)/
cam, vẩu, qủa đào, qủa đấm, tay nắm; đoạn gò, tai, phần lôi, mộng; [sự] tán, ống nôi, ông nhánh, đoạn ổng nổi.
Nase /f/CT_MÁY/
[EN] catch, lug
[VI] tai, vẩu, gờ, phần lồi, vú
Vẩu
nhô ra hàm răng vẩu.
vorspringend (a), vorstehend (a), hervortretende (a); răng vẩu her- vortrfetende (a) Zähne m/pl.'