TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẩu

vẩu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần lồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vẩu

catch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vẩu

vorspringend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorstehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hervortretende

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nocken /m -s, = (kĩ thuật)/

cam, vẩu, qủa đào, qủa đấm, tay nắm; đoạn gò, tai, phần lôi, mộng; [sự] tán, ống nôi, ông nhánh, đoạn ổng nổi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nase /f/CT_MÁY/

[EN] catch, lug

[VI] tai, vẩu, gờ, phần lồi, vú

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Vẩu

nhô ra hàm răng vẩu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vẩu

vorspringend (a), vorstehend (a), hervortretende (a); răng vẩu her- vortrfetende (a) Zähne m/pl.'