Việt
kể trên
nói trên
Đức
vorstehend
die vorstehenden Bemer kungen
những lời ghi chú ở trển
wie vorstehend bereits gesagt...
như đã nói ở trên là....
vorstehend /(Adj.)/
kể trên; nói trên (vorausgehend);
die vorstehenden Bemer kungen : những lời ghi chú ở trển wie vorstehend bereits gesagt... : như đã nói ở trên là....