TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kể trên

kể trên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói trên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein ~ er Satz câu phụ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kể trên

obig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorgenannt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übergeordnet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorstehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Verhalten des Werkstoffes beim Einwirken der genannten Faktoren ergeben sich folgende Eigenschaften:

Tùy vào biểu hiện của vật liệu dưới tác dụng của những yếu tố kể trên, những tính chất sau sẽ phát sinh:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im folgenden Beispielsoll das oben genannte Aufbauverfahren beschrieben werden.

Những phương pháp lắp ráp kể trên sẽ được mô tả trong thí dụ sau đây.

Wie bei den vorgenannten Werkzeugen schließt sich eine Formgebungs- oder Bügelzone an.

Tương tự như các loại khuôn đã kể trên, tiếp theo sau là vùng định hìnhhoặc vùng là phẳng.

Vorgefertigte Werkstücke der vorangegangenen Hauptgruppen werden durch zusätzliche Stoffmengen verändert (Bild 2).

Các chi tiết đã được gia công trước qua các nhóm chính kể trên được thay đổi bởi lượng vật liệu bổ sung (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gebrauchte Rohre aus den genannten Materialien

Ống cũ đã dùng làm từ tất cả các vật liệu kể trên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die vorstehenden Bemer kungen

những lời ghi chú ở trển

wie vorstehend bereits gesagt...

như đã nói ở trên là....

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im obig en

như đã nói trên.

ein übergeordnet er Satz

câu phụ thuộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorstehend /(Adj.)/

kể trên; nói trên (vorausgehend);

những lời ghi chú ở trển : die vorstehenden Bemer kungen như đã nói ở trên là.... : wie vorstehend bereits gesagt...

vorgenannt /(Adj.) (Amtsspr.)/

kể trên; nói trên (vorher genannt, oben genannt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorgenannt /a/

kể trên, nói trên.

obig /a/

đã] kể trên, nói trôn; im obig en như đã nói trên.

übergeordnet /a/

1. nói trên, kể trên; 2. (văn phạm): ein übergeordnet er Satz câu phụ thuộc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kể trên

obig (a); như dã kể trên im obigen kể từ von D an, ab (adv); kể trên ngày hôm qua von gestern ab