TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

übergeordnet

thượng lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nói trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein ~ er Satz câu phụ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

übergeordnet

upstream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

superior

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

übergeordnet

übergeordnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein übergeordnet er Satz

câu phụ thuộc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übergeordnet /a/

1. nói trên, kể trên; 2. (văn phạm): ein übergeordnet er Satz câu phụ thuộc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

übergeordnet

superior

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übergeordnet /adj/KT_LẠNH/

[EN] upstream

[VI] (thuộc) thượng lưu, đầu dòng