TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu dòng

đầu dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thượng lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngược dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu dòng

 upstream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Head Of Line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Head Of Line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upstream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đầu dòng

übergeordnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgeschaltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übergeordnet /adj/KT_LẠNH/

[EN] upstream

[VI] (thuộc) thượng lưu, đầu dòng

vorgeschaltet /adj/KT_LẠNH, CT_MÁY/

[EN] upstream

[VI] đầu dòng, ngược dòng, (thuộc) thượng lưu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upstream

đầu dòng

 Head Of Line

đầu dòng (Hàng)

 Head Of Line /điện tử & viễn thông/

đầu dòng (Hàng)

Head Of Line

đầu dòng (Hàng)