TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thượng lưu

thượng lưu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngược dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới quý tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quý phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thượng lưu

upstream

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Upstream side

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 back-river

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thượng lưu

oberer Flußlauf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spitzen der Gesellschaft.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übergeordnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oberhalb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgeschaltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oberlauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoheitlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vornehm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus einer vornehmen Familie kommen

xuất thân từ một gia đình quý tộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberlauf /der; -[e]s, ...laufe/

(vùng) thượng lưu; đầu nguồn (của sông);

hoheitlich /(Adj.)/

(selten) quí tộc; thượng lưu; quí phái (vornehm, würdevoll);

vornehm /['fo'arne:m] (Adj.)/

(thuộc) giới quý tộc; quý phái; thượng lưu;

xuất thân từ một gia đình quý tộc. : aus einer vornehmen Familie kommen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übergeordnet /adj/KT_LẠNH/

[EN] upstream

[VI] (thuộc) thượng lưu, đầu dòng

oberhalb /adv/XD/

[EN] upstream

[VI] thượng lưu, ngược dòng

vorgeschaltet /adj/KT_LẠNH, CT_MÁY/

[EN] upstream

[VI] đầu dòng, ngược dòng, (thuộc) thượng lưu

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Thượng lưu

Thượng lưu

Upstream

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Upstream side

Thượng lưu (ở thượng lưu của)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back-river, high water

thượng lưu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thượng lưu

1) oberer Flußlauf m;

2) Spitzen f/pl der Gesellschaft.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Upstream side

Thượng lưu (ở thượng lưu của)

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Upstream

Thượng lưu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

upstream

thượng lưu