TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu nguồn

đầu nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thượng lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở cấp vĩ mô

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

khác với Downstream

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

đầu nguồn

 fountain head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 well head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fountain head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 origin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spring head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Upstream

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

đầu nguồn

oberlauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wenige Bakterien; mäßige Besiedelung durch Algen und Moose; meist Quellgebiet

Ít vi khuẩn; định cư chừng mực của tảo và rêu; chủ yếu đầu nguồn nước

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Upstream

[VI] (adj) ở cấp vĩ mô, đầu nguồn, khác với Downstream

[EN] (e.g. ~ aid activities: Các hoạt động viện trợ ở cấp vĩ mô; ~ interventions: Những biện pháp can thiệp đầu nguồn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberlauf /der; -[e]s, ...laufe/

(vùng) thượng lưu; đầu nguồn (của sông);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fountain head, spring head, well head

đầu nguồn

fountain head, origin

đầu nguồn

spring head

đầu nguồn