TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oberhalb

thượng lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngược dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prp cao hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

oberhalb

above

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

upstream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oberhalb

oberhalb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

oberhalb

au dessus de

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Trennstufenzahlermittlung oberhalb von xB,min wie üblich.

Xác định mâm chưng cất trên xD,min như bình thường

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Toleranzfeld liegt oberhalb der Nulllinie

Miền dung sai nằm bên trên đường không

In dieser werden Temperaturen oberhalb 120 °C vermieden.

Trong trường hợp này nhiệt độ không được cao hơn 120 °C.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Warmumformen erfolgt oberhalb der Rekristallisationstemperatur.

Biến dạng nóng xảy ra trên nhiệt độ tái kết tinh.

Sie sind oberhalb des Zylinderkopfes eingebaut.

Chúng được gắn bên trên đầu xi lanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schloss liegt ober halb von Heidelberg

lâu đài ở trên vùng Heidelberg.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Oberhalb /(Adv.)/

(dùng với giới từ “von“) cao hơn; trên cao;

das Schloss liegt ober halb von Heidelberg : lâu đài ở trên vùng Heidelberg.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

oberhalb

au dessus de

oberhalb

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oberhalb

prp (G) cao hơn, trên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oberhalb /adv/XD/

[EN] upstream

[VI] thượng lưu, ngược dòng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oberhalb

above