TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

above

ở trên

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Trên

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ở phía trên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cao hơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Ở trên.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

above

above

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

upper

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

above

Über

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oberhalb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Dầu thô Brent

At the start of October the price of Brent crude rose above $85 a barrel, its highest level in four years.

Vào đầu tháng 10/2018, giá dầu thô Brent đã tăng trên 85 USD/thùng, mức cao nhất trong bốn năm qua.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Above an apartment building, he can see the tips of the Alps, which are blue with white tops.

Anh có thể nhận ra mỏm núi Alps sau một chung cư. Núi xanh, mỏm phủ tuyết trắng.

On the terrace of the Bundesterrasse is a striking view: the river Aare below and the Bernese Alps above.

Từ sân Quốc hội người ta nhìn thấy một khung cảnh tuyệt vời: phía dưới là sông Aare, phía trên là núi Alps đoạn chạy qua Berne.

When they begin to lose themselves in a concert, they look at the clock above the stage to see when it will be time to go home.

Khi thấy chán buổi hòa nhạc họ nhìn đồng hồ phía trên sân khấu xem lúc nào về nhà được.

Suppose that time is not a quantity but a quality, like the luminescence of the night above the trees just when a rising moon has touched the treeline.

Giả sử rằng thời gian không phải là lượng mà là chất, như ánh trăng trong đêm trên các ngọn cây khi trăng lên vừa chớm hàng cây.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

above,upper

Trên

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Above

Ở trên.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Above

Trên, ở trên

Từ điển toán học Anh-Việt

above

ở trên, cao hơn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oben

above

oberhalb

above

über

above

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

above

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Above

[DE] Über

[EN] Above

[VI] ở phía trên

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

above

above

ad. at a higher place