ben /.auf (Adv.)/
(landsch ) ở phía trên;
ở bên trên (obendrauf);
đặt một tở giấy lên trên. : einen Zettel obenauf legen
oben /['o:ban] (Adv.)/
ở trên;
ở bên trên;
ở phía trên;
ở trên mái nhà : oben auf dem Dach anh ta nhìn lên trên : er schaute nach oben
auf /[auf] (Präp. mit Dativ u. Akk.)/
(nói về không gian) (mit Dativ) trên;
ở phía trên;
ở nơi;
chỗ (hào);
trong;
do ở;
ở tại;
bởi;
bằng;
ngồi trên .lưng ngựa : auf dem Pferd sitzen đáp xuống mặt trăng : auf dem Mond landen ở lại trong phòng : auf seinem Zimmer bleiben làm việc ở bưu điện : auf der Post arbeiten đang nghi phép. : auf Urlaub sein