TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

do ở

trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

do ở

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikroorganismen finden sich außer im Grundwasser freilebend in allen Gewässern, von den kleinsten Pfützen bis zu den Meeren.

Ngoài các nguồn nước ngầm vi sinh vật xuất hiện tự do ở khắp nơi trong các nguồn nước, từ trong một vũng nước nhỏ đến biển rộng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Metallatome besitzen an den Atomkern fest gebundene Elektronen und auf der äußeren Elektronenschale ein oder mehrere „freie“ Elektronen.

Trong nguyên tử kim loại có các electron liên kết vững chắc với nhân và một hoặc nhiều electron “tự do” ở các lớp bên ngoài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um bei Schließeinheiten eine freie Zugänglichkeit zuermöglichen, werden sie als U-Gestell ausgelegt.

Khung đóng được thiết kế theo dạng chữ U tạo khả năng tiếp cận tự do ở các khối đóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem Pferd sitzen

ngồi trên .lưng ngựa

auf dem Mond landen

đáp xuống mặt trăng

auf seinem Zimmer bleiben

ở lại trong phòng

auf der Post arbeiten

làm việc ở bưu điện

auf Urlaub sein

đang nghi phép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf /[auf] (Präp. mit Dativ u. Akk.)/

(nói về không gian) (mit Dativ) trên; ở phía trên; ở nơi; chỗ (hào); trong; do ở; ở tại; bởi; bằng;

ngồi trên .lưng ngựa : auf dem Pferd sitzen đáp xuống mặt trăng : auf dem Mond landen ở lại trong phòng : auf seinem Zimmer bleiben làm việc ở bưu điện : auf der Post arbeiten đang nghi phép. : auf Urlaub sein