Maturitätszeugnis /das (Schweiz.)/
bằng;
: tốt nghiệp trung học, bằng tú tài (Abitur zeugnis).
zu /niedrigen Preisen/
(chỉ cách thức) với;
bằng (phường tiện gì);
ỉdi . bộ : wir gehen iziiĩFìrfỉ> chứngịtôí hợđếrLbàng:ngựá (họ cưỡi ngựa đến). : sie kamen zuPferd
nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/
theo (gương, mẫu mực);
qua;
bằng;
ăn mặc theo thời trang mới nhất : nach der neuesten Mode gekleidet sein theo những qui tắc nhất định : nach bestimmten Regeln căn cứ theo giọng nói thì anh ta là người miền Bắc Đức. : seiner Sprache nach ist er Norddeut scher
aufeinmal /(ugs.)/
(mit Akk ) với;
theo;
bằng (chỉ cách thức);
nói chuyện với nhau bằng tiếng Đức : sich auf Deutsch unterhalten ) herzlichste begrüßen: đón tiếp ai rất nồng nhiệt. : jmdn. auf das/aufs Herzlichste, (auch
machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/
(kết quả của phép tính cộng, trừ, nhân, chia) bằng;
là;
ra (ergeben);
4 nhân : 4 mal 3 macht 12
aus /[aus] (Präp. mit Dativ)/
(chỉ vật liệu cấu tạo) bằng;
bởi;
từ;
một băng ghế (làm bằng) gỗ. : eine Bank aus Holz
via /[’vi:a] (Präp. mit Akk.; chỉ dùng trước danh từ riêng hoặc danh từ số ít)/
do;
bởi;
qua;
bằng (durch);
qua tòa án (bằng con đường pháp lỷ) họ yêu cầu hắn phải thanh toán ngay. : sie forderten ihn via Gericht zu sofortiger Zahlung auf
zu /meiiĩer>)Zeit/
(chỉ cách thức) với;
bằng;
theo kiểu;
: zu meiner Zufriedenheit^ tròng sự Hài lòng của tôi
per /[per] (Präp. mit Akk.)/
bằng;
với;
qua;
nhờ (mit);
bằng đường bưu điện, per Schiff: bằng tàu. : per Post
flach /[flax] (Adj.)/
bằng;
phẳng;
bằng phẳng (eben);
một khu đất bằng phẳng : ein flaches Gelände nằm sóng soài. : sich flach hinlegen
Platzregen,platt /[plat] (Adj.; -er, este)/
bằng;
phẳng;
dẹt;
bẹt (flach);
mảnh đất bằng phẳng : plattes Land
so /weit sein (ugs.)/
(không nhấn mạnh) giống như;
bằng;
đúng như thế (ebenso, genauso);
sự việc diễn tiến đúng như ông ấy đã dự liệu : es kam alles so, wie er es voraus gesehen hatte họ cần để mọi thứ yên như vốn có : sie sollen alles so lassen, wie es ist nó cũng cao bằng con' , so weiß wie Schnee: trắng như tuyết. : er ist so groß wie du
plan /[pla:n] (Adj.) (bes. Fachspr.)/
bằng;
phẳng;
dẹt;
phẳng phiu (eben, nicht gewölbt);
mittelst /(Präp. mit Gen.) (Papierdt.)/
nhờ;
bằng;
do;
nhờ cách;
bằng cách (durch);
Diplom /[di'pkxm], das; -s, -e/
bằng;
bằng cấp;
văn bằng;
chứng chỉ (amtliche Urkunde);
ebenbürtig /[-byrtig] (Adj.)/
bằng;
vừa;
ngang tài;
ngang sức;
cân sức;
bằng sức;
: jmdm. ein ebenbürtiger
anhand /(Präp. mit Gen.)/
nhờ;
bằng;
dựa vào;
theo;
với sự giúp đỡ;
với sự trợ giúp (mithilfe);
dựa vào các chứng cứ. : anhand der Indizien
anhand /(Adv.)/
nhờ;
bằng;
dựa vào;
theo;
với sự giúp đỡ;
với sự trợ giúp (mithilfe);
dựa vào các mẫu thử. : anhand von Gewebeproben