Việt
bằng phẳng
bằng
đều dận
mặt nưỏc phẳng lặng
gương nước.
Đức
Ebenheit
Ebenheit /í =, -en/
í =, -en độ, tính, sự] bằng phẳng, bằng, đều dận, mặt nưỏc phẳng lặng, gương nước.