aufeinmal /(ugs.)/
(a) đột nhiên;
đột ngột;
auf einmal hatte er keine Lust mehr : đột nhiên anh ta cảm thấy không thích nữa (b) dồng thời, cũng : er hat alles auf einmal gegessen : nó đã ăn hết (các món) một lức.
aufeinmal /(ugs.)/
(nói về sự chuyển tiếp, thứ tự tiếp theo) đến;
von einem Tag auf den anderen änderte sich das Bild : quang cảnh ấy thay đổi nhanh đến không ngờ in der Nacht vom :
aufeinmal /(ugs.)/
auf den;
aufeinmal /(ugs.)/
vào đêm mùng 4 rạng sáng ngày 5 tháng chín;
auf Regen folgt Sonnenschein : sau cơn mưa trời lại nắng.
aufeinmal /(ugs.)/
(nối hai danh từ giông nhau để hình thành cặp từ chỉ sự lặp đi lặp lại, chỉ thứ tự nối tiếp nhau hoặc để nhấn mạnh ý nghĩa) hết đến „;
Welle auf Welle : từng cơn sóng nối tiếp nhau es folgte Angriff auf Angriff : hết đợt tấn công này đến đợt tấn công khác.
aufeinmal /(ugs.)/
(mit Akk ) với;
theo;
bằng (chỉ cách thức);
sich auf Deutsch unterhalten : nói chuyện với nhau bằng tiếng Đức jmdn. auf das/aufs Herzlichste, (auch : ) herzlichste begrüßen: đón tiếp ai rất nồng nhiệt.
aufeinmal /(ugs.)/
(mit Akk ) vì;
với;
do;
bởi (chỉ mục tiêu, mục dich hoặc điều mong muôn);
auf Zeit spielen (Sport) : chơi chậm lại (vì cố ý câu giờ) auf jmds. Wohl trinken : nâng cốc chức sức khỗe của ai. 1
aufeinmal /(ugs.)/
(mit Akk ) do;
bởi;
vì;
với;
theo (chỉ nguyên nhân, điều kiện);
auf Initiative von... : theo sáng kiến của... auf einen Brief antworten : trả lời một bức thư. 1
aufeinmal /(ugs.)/
(mit Akk ) mỗi;
mỗi một;
auf jeden entfallen 50 Euros : mỗi người được nhận 50 Euro 2 Esslöffel Waschpulver auf einen Liter : pha 2 thìa bột giặt vào một lít nước. 1
aufeinmal /(ugs.)/
(mit Akk ): auf jmdn;
etw achten: chú ý đến ai hoặc điều gì;
quan tâm đến ai;
đến vấn đề gỉ;
sich aufjmdn., etw. freuen : vui mừng vì ai, vì điều gì böse auf jmdn. sein : tức giận với ai das Recht auf Arbeit : quyền được làm việc 1 :
aufeinmal /(ugs.)/
auf einer Sache beruhen;
beharren;
fußen: dựa trên cơ sở của một việc gi;
aufeinmal /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) đột nhiên;
đột ngột;
(b) đồng thời, cũng. :
aufeinmal /cụm từ này có hai nghĩa/
[’ain' mail] một ngày nào đó;
sau này (eines Tages, später);
er wird es [noch] einmal bereuen : sau này hắn sẽ thấy hối hận.
aufeinmal /cụm từ này có hai nghĩa/
trước kia;
xưa kia;
đã có một thời (èinst, früher);
es war einmal.. : ngày xửa ngày xưa, có..-.
aufeinmal /cụm từ này có hai nghĩa/
bất cứ lúc nào;
khi nào đấy;
lúc nào đấy (irgendwann);