TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufeinmal

đột nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf den

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào đêm mùng 4 rạng sáng ngày 5 tháng chín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết đến „

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

: auf jmdn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw achten: chú ý đến ai hoặc điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm đến ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến vấn đề gỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf einer Sache beruhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beharren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fußen: dựa trên cơ sở của một việc gi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ngày nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưa kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã có một thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất cứ lúc nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khi nào đấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc nào đấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufeinmal

aufeinmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf einmal hatte er keine Lust mehr

đột nhiên anh ta cảm thấy không thích nữa

(b) dồng thời, cũng

er hat alles auf einmal gegessen

nó đã ăn hết (các món) một lức.

von einem Tag auf den anderen änderte sich das Bild

quang cảnh ấy thay đổi nhanh đến không ngờ

in der Nacht vom

auf Regen folgt Sonnenschein

sau cơn mưa trời lại nắng.

Welle auf Welle

từng cơn sóng nối tiếp nhau

es folgte Angriff auf Angriff

hết đợt tấn công này đến đợt tấn công khác.

sich auf Deutsch unterhalten

nói chuyện với nhau bằng tiếng Đức

jmdn. auf das/aufs Herzlichste, (auch

) herzlichste begrüßen: đón tiếp ai rất nồng nhiệt.

auf Zeit spielen (Sport)

chơi chậm lại (vì cố ý câu giờ)

auf jmds. Wohl trinken

nâng cốc chức sức khỗe của ai. 1

auf Initiative von...

theo sáng kiến của...

auf einen Brief antworten

trả lời một bức thư. 1

auf jeden entfallen 50 Euros

mỗi người được nhận 50 Euro

2 Esslöffel Waschpulver auf einen Liter

pha 2 thìa bột giặt vào một lít nước. 1

sich aufjmdn., etw. freuen

vui mừng vì ai, vì điều gì

böse auf jmdn. sein

tức giận với ai

das Recht auf Arbeit

quyền được làm việc

1

(b) đồng thời, cũng.

er wird es [noch] einmal bereuen

sau này hắn sẽ thấy hối hận.

es war einmal..

ngày xửa ngày xưa, có..-.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufeinmal /(ugs.)/

(a) đột nhiên; đột ngột;

auf einmal hatte er keine Lust mehr : đột nhiên anh ta cảm thấy không thích nữa (b) dồng thời, cũng : er hat alles auf einmal gegessen : nó đã ăn hết (các món) một lức.

aufeinmal /(ugs.)/

(nói về sự chuyển tiếp, thứ tự tiếp theo) đến;

von einem Tag auf den anderen änderte sich das Bild : quang cảnh ấy thay đổi nhanh đến không ngờ in der Nacht vom :

aufeinmal /(ugs.)/

auf den;

aufeinmal /(ugs.)/

vào đêm mùng 4 rạng sáng ngày 5 tháng chín;

auf Regen folgt Sonnenschein : sau cơn mưa trời lại nắng.

aufeinmal /(ugs.)/

(nối hai danh từ giông nhau để hình thành cặp từ chỉ sự lặp đi lặp lại, chỉ thứ tự nối tiếp nhau hoặc để nhấn mạnh ý nghĩa) hết đến „;

Welle auf Welle : từng cơn sóng nối tiếp nhau es folgte Angriff auf Angriff : hết đợt tấn công này đến đợt tấn công khác.

aufeinmal /(ugs.)/

(mit Akk ) với; theo; bằng (chỉ cách thức);

sich auf Deutsch unterhalten : nói chuyện với nhau bằng tiếng Đức jmdn. auf das/aufs Herzlichste, (auch : ) herzlichste begrüßen: đón tiếp ai rất nồng nhiệt.

aufeinmal /(ugs.)/

(mit Akk ) vì; với; do; bởi (chỉ mục tiêu, mục dich hoặc điều mong muôn);

auf Zeit spielen (Sport) : chơi chậm lại (vì cố ý câu giờ) auf jmds. Wohl trinken : nâng cốc chức sức khỗe của ai. 1

aufeinmal /(ugs.)/

(mit Akk ) do; bởi; vì; với; theo (chỉ nguyên nhân, điều kiện);

auf Initiative von... : theo sáng kiến của... auf einen Brief antworten : trả lời một bức thư. 1

aufeinmal /(ugs.)/

(mit Akk ) mỗi; mỗi một;

auf jeden entfallen 50 Euros : mỗi người được nhận 50 Euro 2 Esslöffel Waschpulver auf einen Liter : pha 2 thìa bột giặt vào một lít nước. 1

aufeinmal /(ugs.)/

(mit Akk ): auf jmdn; etw achten: chú ý đến ai hoặc điều gì; quan tâm đến ai; đến vấn đề gỉ;

sich aufjmdn., etw. freuen : vui mừng vì ai, vì điều gì böse auf jmdn. sein : tức giận với ai das Recht auf Arbeit : quyền được làm việc 1 :

aufeinmal /(ugs.)/

auf einer Sache beruhen; beharren; fußen: dựa trên cơ sở của một việc gi;

aufeinmal /cụm từ này có hai nghĩa/

(a) đột nhiên; đột ngột;

(b) đồng thời, cũng. :

aufeinmal /cụm từ này có hai nghĩa/

[’ain' mail] một ngày nào đó; sau này (eines Tages, später);

er wird es [noch] einmal bereuen : sau này hắn sẽ thấy hối hận.

aufeinmal /cụm từ này có hai nghĩa/

trước kia; xưa kia; đã có một thời (èinst, früher);

es war einmal.. : ngày xửa ngày xưa, có..-.

aufeinmal /cụm từ này có hai nghĩa/

bất cứ lúc nào; khi nào đấy; lúc nào đấy (irgendwann);