Việt
trước kia
xưa kia
đã có một thời
Đức
aufeinmal
es war einmal..
ngày xửa ngày xưa, có..-.
aufeinmal /cụm từ này có hai nghĩa/
trước kia; xưa kia; đã có một thời (èinst, früher);
ngày xửa ngày xưa, có..-. : es war einmal..