Jazztrompete /die/
mỗi;
mỗi một;
mỗi bản cửa nhiều quyển sách khác nhau được gửi đến ông ẩy. : je ein Exemplar der verschiedenen Bücher wurde ihm zugesandt
aufeinmal /(ugs.)/
(mit Akk ) mỗi;
mỗi một;
mỗi người được nhận 50 Euro : auf jeden entfallen 50 Euros pha 2 thìa bột giặt vào một lít nước. 1 : 2 Esslöffel Waschpulver auf einen Liter
jegliche,jegliches /(Inde- finitpron. u. unbest. Zahlw.) (nachdrücklich, veraltend)/
mỗi một;
hằng;
hàng;
pro /[pro:] (Präp. mit Akk.)/
mỗi;
mỗi một;
từng (jeweils, je);
mỗi chiếc (giá) 20 Euro : 20 Euro pro Stück cho mỗi người : pro Kopf/pro Kopf und Nase (ugs.) 100 km /giờ. : 100 km pro Stunde
jedwede,jedwedes /(Indefinitpron. u. unbest Zahlw.) (nachdrück lich, veraltend)/
mỗi;
mỗi một;
mọi;
tất cả;
mỗi một phương pháp mới. : jedwedes neue Verfahren