Việt
mỗi
mọi
mỗi một
tất cả
tiền tố chỉ tất cả
Anh
every
pan-
Đức
jedwede
jedwedes
Beliebiger Körper
Mọi vật thể
Für alle … (gilt), Allquantor (z. B. für alle x (gilt) φ (x))
Với mọi… (có giá trị), phổ quát (t.d. với mọi x (có giá trị) φ (x))
Beständig gegen alle Medien.
Bền đối với mọi môi trường.
Der Duft von Räucherfleisch erfüllt die Straßen und Gassen.
Mùi thịt xông khói thơm lừng khắp mọi đường mọi ngả.
The smell of smoked beef fills the streets and alleyways.
jedwedes neue Verfahren
mỗi một phương pháp mới.
jedwede,jedwedes /(Indefinitpron. u. unbest Zahlw.) (nachdrück lich, veraltend)/
mỗi; mỗi một; mọi; tất cả;
mỗi một phương pháp mới. : jedwedes neue Verfahren
mỗi, mọi
pan- /y học/
tiền tố chỉ tất cả, mọi