TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jedwede

mỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jedwede

jedwede

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jedwedes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jedwedes neue Verfahren

mỗi một phương pháp mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jedwede,jedwedes /(Indefinitpron. u. unbest Zahlw.) (nachdrück lich, veraltend)/

mỗi; mỗi một; mọi; tất cả;

jedwedes neue Verfahren : mỗi một phương pháp mới.