TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

each

mỗi một

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cá

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cá cá

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

each

each

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

every

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 every

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Indeed, each man and each woman desires a bird.

Dù đàn ông hay đàn bà, người nào cũng muốn bắt được chim.

How could the shopkeepers know that each handmade sweater, each embroidered handkerchief, each chocolate candy, each intricate compass and watch will return to their stalls?

Làm sao chủ các hiệu buôn biết được rằng mỗi cái áo len đan tay, mỗi chiếc khăn thêu, mỗi phong sô-cô-la Praline, mỗi cái la bàn và mỗi chiếc đồng hồ tinh xảo lại sẽ quay trở về với cửa hàng của họ?

Without memory, each night is the first night, each morning is the first morning, each kiss and touch are the first.

Còn không có tri nhớ thì đêm nào cũng là đêm đầu tiên, sáng nào cũng là sáng đầu tiên, nụ hôn nào, ve vuốt nào cũng là nụ hôn đầu tiên, ve vuốt đầu tiên.

Each future is real.

Mỗi tương lai đều có thật.

Each city is an island.

Mỗi thành phố là một hòn đảo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

each, every

mỗi một

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cá,cá cá

each, every

Từ điển toán học Anh-Việt

each

mỗi một

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

each