TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng

từng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pron indef m jede

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n jedes mỗi một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt cứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
từng cái

từng cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
từng phần

từng phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từng cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
từng hàng

từng hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
từng chiếc

riêng lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng chiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từng cái

 piecemeal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
từng phần

piecemeal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piecemeal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

từng

jeder >

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

alle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

từng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mehrmals

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wiederholt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fürnichtsundwiedernichts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jeder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
từng hàng

schwadenweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
từng chiếc

einschichtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: eine Verstellung der einzelnen Kopf- und Düsentemperaturen.

:: Điều chỉnh nhiệt độ của từng đầu và từng vòi phun riêng lẻ.

teilkristallin

Kết tinh từng phần

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gruppeneinspritzung

Phun từng nhóm

Gruppeneinspritzung (Bild 3)

Phun từng nhóm (Hình 3)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einzelschritte:

Từng bước:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf jeder en Fall

dù thé nào nữa;

in jeder er Hinsicht

về mọi mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tag für Tag fährt er diese Strecke

ngày nào anh ta cũng chạy xe trển quãng đường này

wir haben die beiden Texte Wort für Wort verglichen

chúng tôi đã so sánh hai bài viết từng từ từng chữ

Schritt für Schritt vorrücken

nhích tói từng bước. 2 fũr: thường đùng trong cụm từ: was für [ein]: như thế nào

was für ein Kleid möchten Sie kaufen?

Bà muốn mua một chiếc váy như thể nào?

was hat das Ganze für einen Zweck?

toàn bộ những việc này nhằm mục đích gì? 3 fũr (Adv.): thường dùng trong cụm từ: für und für (veraltend): vĩnh viễn, mãi mãi.

20 Euro pro Stück

mỗi chiếc (giá) 20 Euro

pro Kopf/pro Kopf und Nase (ugs.)

cho mỗi người

100 km pro Stunde

100 km /giờ.

er lebt einschichtig

ông ẩy sống độc thân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jeder

pron indef m (m ein jeder, f (eine) jede, n (ein) jedes) mỗi một, hằng, hàng, từng, bắt cứ, bát kì, bát kể; alle und jede, áll(es) und Jedes tắt cả mọi ngưỏi, không có ngoại lệ; auf jeder en Fall dù thé nào nữa; in jeder er Hinsicht về mọi mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fürnichtsundwiedernichts /không có ích lợi gì. 9. so với, so sánh; für sein Alter ist das Kind sehr groß/

mỗi; từng (dùng nối hai danh từ như nhau chỉ sự tiếp nối, sự tiếp diễn liên tục);

ngày nào anh ta cũng chạy xe trển quãng đường này : Tag für Tag fährt er diese Strecke chúng tôi đã so sánh hai bài viết từng từ từng chữ : wir haben die beiden Texte Wort für Wort verglichen nhích tói từng bước. 2 fũr: thường đùng trong cụm từ: was für [ein]: như thế nào : Schritt für Schritt vorrücken Bà muốn mua một chiếc váy như thể nào? : was für ein Kleid möchten Sie kaufen? toàn bộ những việc này nhằm mục đích gì? 3 fũr (Adv.): thường dùng trong cụm từ: für und für (veraltend): vĩnh viễn, mãi mãi. : was hat das Ganze für einen Zweck?

pro /[pro:] (Präp. mit Akk.)/

mỗi; mỗi một; từng (jeweils, je);

mỗi chiếc (giá) 20 Euro : 20 Euro pro Stück cho mỗi người : pro Kopf/pro Kopf und Nase (ugs.) 100 km /giờ. : 100 km pro Stunde

schwadenweise /(Adv.)/

từng hàng; từng; dãy;

einschichtig /(Adj.)/

(südd , österr ) riêng lẻ; từng chiếc (einzeln);

ông ẩy sống độc thân. : er lebt einschichtig

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piecemeal /toán & tin/

từng cái

piecemeal /toán & tin/

từng phần, từng cái

 piecemeal /toán & tin/

từng phần, từng cái

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

từng

1) X. tầng;

2) jeder > , alle; từng người một jeder einzelne; từng giai doạn etappenweise;

3) mehrmals, wiederholt; chưa từng noch niemals; chưa từng thấy nie gesehen, ohnegleichen, nie dagewesen