TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mehrmals

nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mehrmals

mehrmals

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mehrmals

plusieurs fois

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Trennpapier kann mehrmals verwendet werden.

Lớp giấy bóc dán có thể được sử dụng nhiều lần.

Darüber hinaus können sie mehrmals verarbeitet (recycelt) werden.

Ngoài ra chúng có thể gia công nhiều lần (tái chế).

Zur Trennung mehrererineinander gelöster Flüssigkeiten wird dieserVorgang mehrmals wiederholt.

Để tách rời nhiều chất lỏng lại nhiều lần.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrzeug mehrmals durchfedern.

Nhún xe hết mức nhiều lần.

Diese Funktionsprüfung wird mehrmals wiederholt.

Việc kiểm tra chức năng được lặp lại nhiều lần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrmals /(Adv.)/

nhiều lần; thường xuyên;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

mehrmals

plusieurs fois

mehrmals