einschichtig /(Adj.)/
(südd , ôsterr ) hiu quạnh;
vắng vẻ;
biệt lập;
cách biệt (abge legen, einsam);
einschichtig /(Adj.)/
(südd , österr ) riêng lẻ;
từng chiếc (einzeln);
er lebt einschichtig : ông ẩy sống độc thân.
einschichtig /(Adj.)/
chỉ có một lớp;
einschichtig /(Adj.)/
có một ca;
(làm việc) một ca;