TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschichtig

một lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vào một lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào một ca .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiu quạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắng vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biệt lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng chiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ có một lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có một ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einschichtig

single-layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einschichtig

einschichtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er lebt einschichtig

ông ẩy sống độc thân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschichtig /(Adj.)/

(südd , ôsterr ) hiu quạnh; vắng vẻ; biệt lập; cách biệt (abge legen, einsam);

einschichtig /(Adj.)/

(südd , österr ) riêng lẻ; từng chiếc (einzeln);

er lebt einschichtig : ông ẩy sống độc thân.

einschichtig /(Adj.)/

chỉ có một lớp;

einschichtig /(Adj.)/

có một ca; (làm việc) một ca;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschichtig /a/

1. vào một lóp; 2. vào một ca (kíp, phiên).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschichtig /adj/XD/

[EN] single-layer

[VI] một lớp, một tầng