Việt
một tầng
một buồng
một lớp
một tầng .
Anh
one-stage
one-storeyed
single-layer
single-stage
single-ply
Đức
einstöckig
gleicheben
einschichtig
einlagig
Einstufige Adsorption im Festbettadsorber
Kỹ thuật hấp phụ một tầng trong tháp có khối hấp phụ cố định
Seitenkanalpumpen werden im Allgemeinen mehrstufig ausgeführt, Peripheralpumpen (beiderseits des Laufrades ein Seitenkanal) einstufig.
Bơm ngoại biên thông thường được chế tạo kiểu nhiều tầng, bơm hông (hai bên của bánh công tác chỉ có một ống dẫn) kiểu một tầng.
einschichtig /adj/XD/
[EN] single-layer
[VI] một lớp, một tầng
einlagig /adj/CNSX/
[EN] single-ply
[VI] một lớp, một tầng (đai da, dây curoa)
một tầng; một buồng
einstöckig /a/
có] một tầng (tương dương vói V.N là hai tầng).
gleicheben /a/
một tầng (cầu, hầm).
one-stage, one-storeyed, single-layer, single-stage