TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một tầng

một tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một buồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

một lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
một tầng .

một tầng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

một tầng

 one-stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one-storeyed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

one-stage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

single-stage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

single-layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

single-ply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

một tầng .

einstöckig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleicheben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
một tầng

einschichtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einlagig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einstufige Adsorption im Festbettadsorber

Kỹ thuật hấp phụ một tầng trong tháp có khối hấp phụ cố định

Seitenkanalpumpen werden im Allgemeinen mehrstufig ausgeführt, Peripheralpumpen (beiderseits des Laufrades ein Seitenkanal) einstufig.

Bơm ngoại biên thông thường được chế tạo kiểu nhiều tầng, bơm hông (hai bên của bánh công tác chỉ có một ống dẫn) kiểu một tầng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschichtig /adj/XD/

[EN] single-layer

[VI] một lớp, một tầng

einlagig /adj/CNSX/

[EN] single-ply

[VI] một lớp, một tầng (đai da, dây curoa)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

single-stage

một tầng; một buồng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstöckig /a/

có] một tầng (tương dương vói V.N là hai tầng).

gleicheben /a/

một tầng (cầu, hầm).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

one-stage

một tầng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one-stage, one-storeyed, single-layer, single-stage

một tầng