TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một lớp

một lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

một lớp

 monolayer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single ply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single-layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

single-ply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

một lớp

einschichtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einlagig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Auftrag einer Gelcoatschicht

:: Phết một lớp keo gel

:: Einscheiben-Sicherheitsglas (ESG)

:: Kính an toàn một lớp

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ebene, einschichtige Wand

Tường phẳng, một lớp

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei dieser Ausführung liegt über der einlagigen Radialkarkassenlage ein einlagiger 0°-Stahlgürtel.

Ở loại lốp này có một lớp đai thép một lớp theo hướng 0° nằm trên lớp bố tròn một lớp.

Einschichtlager.

Ổ trượt một lớp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschichtig /adj/XD/

[EN] single-layer

[VI] một lớp, một tầng

einlagig /adj/XD/

[EN] single-layer

[VI] (thuộc) lớp đơn, một lớp

einlagig /adj/CNSX/

[EN] single-ply

[VI] một lớp, một tầng (đai da, dây curoa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monolayer

một lớp

 single ply

một lớp (gỗ dán)

 single ply /xây dựng/

một lớp (gỗ dán)