Việt
lớp đơn
một lớp
Anh
monolayer
single-layer
Đức
einlagig
Einzelne Lagen sind durch Fäden miteinander verbunden.
Các lớp đơn lẻ được đan kết với nhau bằng những sợi chỉ.
Das Verbindungsmittel zwischen den einzelnen Schichten ist eine mehr oder weniger dicke Schaumschicht aus PUR.
Vật liệu kết nối giữa các lớp đơn lẻ là một lớp xốp PUR (polyurethan) dày hoặc mỏng tùy trường hợp.
Danach wird die feste ausgehärtete Schicht mit neuem flüssigen Monomer überstrichen und der Vorgang wird solange durchgeführt bis die Bauteilhöhe erreicht ist.
Sau đó một lớp đơn thể lỏng được phết lớp tôi cứng trước đó, và quy trìnhcứ tiếp tục đến khi chi tiết đạt đủ độ cao đã định. Ưu điểm của phương pháp SL là:
13.1.3 Arbeitsablauf von PVC-Beschichtungsverfahren Die Anlagenkonzeptionen reichen von Einfach-Beschichtungsmaschinen bis hin zu Kombinationen mehrerer Beschichtungsaggregate, in Verbindung mit Lackier-, Bedruckungsstationen und mehreren Trocknungskanälen.
13.1.3 Chu trình gia công của phương pháp phủ lớp PVC Có nhiều loại hệ thống thiết bị, từ máy phủ lớp đơn giản đến liên hợp nhiều thiết bị phủ lớp khác nhau, được kết hợp với máy sơn, máy in và nhiều kênh sấy khô.
einlagig /adj/XD/
[EN] single-layer
[VI] (thuộc) lớp đơn, một lớp
monolayer, single-layer