TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp đơn

lớp đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp đơn

 monolayer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single-layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lớp đơn

einlagig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einzelne Lagen sind durch Fäden miteinander verbunden.

Các lớp đơn lẻ được đan kết với nhau bằng những sợi chỉ.

Das Verbindungsmittel zwischen den einzelnen Schichten ist eine mehr oder weniger dicke Schaumschicht aus PUR.

Vật liệu kết nối giữa các lớp đơn lẻ là một lớp xốp PUR (polyurethan) dày hoặc mỏng tùy trường hợp.

Danach wird die feste ausgehärtete Schicht mit neuem flüssigen Monomer überstrichen und der Vorgang wird solange durchgeführt bis die Bauteilhöhe erreicht ist.

Sau đó một lớp đơn thể lỏng được phết lớp tôi cứng trước đó, và quy trìnhcứ tiếp tục đến khi chi tiết đạt đủ độ cao đã định. Ưu điểm của phương pháp SL là:

13.1.3 Arbeitsablauf von PVC-Beschichtungsverfahren Die Anlagenkonzeptionen reichen von Einfach-Beschichtungsmaschinen bis hin zu Kombinationen mehrerer Beschichtungsaggregate, in Verbindung mit Lackier-, Bedruckungsstationen und mehreren Trocknungskanälen.

13.1.3 Chu trình gia công của phương pháp phủ lớp PVC Có nhiều loại hệ thống thiết bị, từ máy phủ lớp đơn giản đến liên hợp nhiều thiết bị phủ lớp khác nhau, được kết hợp với máy sơn, máy in và nhiều kênh sấy khô.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einlagig /adj/XD/

[EN] single-layer

[VI] (thuộc) lớp đơn, một lớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monolayer, single-layer

lớp đơn