TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ có một lớp

chỉ có một lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỉ có một lớp

einschichtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kleinere runde oder längliche Blasen, regellos verteilt; größere Blasen nur mit Kunststoffhäutchen überzogen

Các bọt khí nhỏ tròn hoặc dài phân tán ngẫu nhiên; các bọt lớn chỉ có một lớp “da mỏng”

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschichtig /(Adj.)/

chỉ có một lớp;