Việt
từng cái
từng chiếc
từng phần
từng bước
một cách từ từ
Đức
stückweise
kleinweis
stückweise /(Adv.)/
từng cái; từng chiếc; từng phần;
kleinweis /(Adv.) (bayr., ổsterr. ugs.)/
từng cái; từng bước; một cách từ từ;