Việt
tùng cái
tùng chiếc
từng phần.
từng cái
từng chiếc
từng phần
Đức
stückweise
stückweise /(Adv.)/
từng cái; từng chiếc; từng phần;
stückweise /adv/
tùng cái, tùng chiếc, từng phần.