TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jegliche

mỗi một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jegliche

jegliche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jegliches

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Physiker Kelvin stellte fest, dass es einen absoluten Nullpunkt bei - 273,15 °C gibt, bei dem jegliche Bewegung der Stoffteilchen zum Erliegen kommt.

Nhà vật lý Kelvin khẳng định rằng, có một điểmkhông tuyệt đối ở -273,15°C, trong đó tất cả các hạt vật chất không còn chuyển động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jegliche,jegliches /(Inde- finitpron. u. unbest. Zahlw.) (nachdrücklich, veraltend)/

mỗi một; hằng; hàng;