TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quan tâm đến ai

quan tâm đến ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

: auf jmdn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw achten: chú ý đến ai hoặc điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến vấn đề gỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quan tâm đến ai

Notiz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufeinmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich aufjmdn., etw. freuen

vui mừng vì ai, vì điều gì

böse auf jmdn. sein

tức giận với ai

das Recht auf Arbeit

quyền được làm việc

1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notiz /von jmđm., (etw.) nehmen/

quan tâm đến ai (điều gì);

aufeinmal /(ugs.)/

(mit Akk ): auf jmdn; etw achten: chú ý đến ai hoặc điều gì; quan tâm đến ai; đến vấn đề gỉ;

vui mừng vì ai, vì điều gì : sich aufjmdn., etw. freuen tức giận với ai : böse auf jmdn. sein quyền được làm việc : das Recht auf Arbeit : 1