TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một ngày nào đó

một ngày nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một người nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một sự kiện nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một ngày nào đó

aufeinmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eins

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

X

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Dầu thô Brent

Brent crude is still the most prevalent gauge of the price of oil, though competition could one day have it over a barrel.

Dầu thô Brent vẫn là thước đo phổ biến nhất của giá dầu, mặc dù một ngày nào đó sự cạnh tranh có thể làm nó mất vị thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wird es [noch] einmal bereuen

sau này hắn sẽ thấy hối hận.

thường dùng trong cụm từ

mit eins: bất thần, đột nhiên.

Herr X

ông X.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufeinmal /cụm từ này có hai nghĩa/

[’ain' mail] một ngày nào đó; sau này (eines Tages, später);

sau này hắn sẽ thấy hối hận. : er wird es [noch] einmal bereuen

eins /(Adv.) (landsch.)/

một lần; một ngày nào đó (einmal);

mit eins: bất thần, đột nhiên. : thường dùng trong cụm từ

X /für ein u vormachen/

(viết hoa) một người nào đó; một ngày nào đó; một sự kiện nào đó;

ông X. : Herr X