aufeinmal /cụm từ này có hai nghĩa/
[’ain' mail] một ngày nào đó;
sau này (eines Tages, später);
sau này hắn sẽ thấy hối hận. : er wird es [noch] einmal bereuen
eins /(Adv.) (landsch.)/
một lần;
một ngày nào đó (einmal);
mit eins: bất thần, đột nhiên. : thường dùng trong cụm từ
X /für ein u vormachen/
(viết hoa) một người nào đó;
một ngày nào đó;
một sự kiện nào đó;
ông X. : Herr X