TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

x

chữ thứ hai mươi tư của mẫu tự Đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn sô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xénon xê non.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ dịch chuyển âm lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện kháng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ lộ sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

viết một chữ X thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa gạt ai một cách trắng trợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một người nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ngày nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một sự kiện nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn sô' X

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng mớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng khối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số mười La Mã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

E =

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

x

X

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

x

X

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

XChi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein großes X schreiben

viết một chữ X hoa

jmdm. ein

Herr X

ông X.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

X /X [iks], das; 1. chữ X, chữ thứ hai mươi tư trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm; ein kleines X schreiben/

viết một chữ X thường;

ein großes X schreiben : viết một chữ X hoa jmdm. ein :

X /für ein u vormachen/

lừa gạt ai một cách trắng trợn;

X /für ein u vormachen/

(viết hoa) một người nào đó; một ngày nào đó; một sự kiện nào đó;

Herr X : ông X.

X /für ein u vormachen/

(viết thường) (Math ) ẩn sô' X (ví dụ: 3x = 15);

X /für ein u vormachen/

(viết thường) (ugs ) một lượng lớn (nhưng không chính xác); hàng đống; hàng mớ; hàng khối;

X /[urspr.]/

số mười La Mã;

X,XChi

(mẫu tự thứ hai mươi hai trong bảng chữ cái Hy Lạp) E =;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

X

[EN]

[VI]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

X /v_tắt/ÂM (Volumenverdrängung)/

[EN] X (volume displacement)

[VI] độ dịch chuyển âm lượng

X /v_tắt/ĐIỆN/

[EN] (Blindwiderstand, Reaktanz) X (reactance)

[VI] điện kháng

X /v_tắt/KTH_NHÂN (Belastung)/

[EN] X (exposure)

[VI] độ lộ sáng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

X /n =, =/

1. chữ thứ hai mươi tư của mẫu tự Đúc; fm ein X für ein u uórmachen » đánh lùa ai, cho ai đi tàu bay; er läßt sich kein X für ein u uórmachen nó chẳng b| lừa được đâu, đừng hòng đánh lùa dược nó; 2. (toán) ẩn sô.

X

Xénon (hóa) xê non.